Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không làm hài lòng
* ngđtừ|- dissatisfy|* ttừ|- dissatisfactory
* Từ tham khảo/words other:
-
que hàn
-
que hàn điện
-
que hàn hơi
-
que hàn kẽm
-
quế hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không làm hài lòng
* Từ tham khảo/words other:
- que hàn
- que hàn điện
- que hàn hơi
- que hàn kẽm
- quế hoa