định cư | - fixed residence; fixed home |
định cư | - to make one's home; to set up house; to settle|= định cư ở nông thôn to settle in the countryside|= vùng này từng có các dân tộc thiểu số đến định cư cách nay hơn 50 năm this area was settled by ethnic minorities over 50 years ago |
* Từ tham khảo/words other:
- bị vợ xỏ mũi
- bị vong lục
- bị vượt qua
- bị vứt bỏ
- bị xa lánh