Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị vong lục
* noun
- Memorandum (ngoại giao)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bị vong lục
- diplomatic memorandum; memorandum
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo nhật
-
áo nhung
-
áo nỉ
-
áo nịt
-
áo nịt ngực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị vong lục
* Từ tham khảo/words other:
- ảo nhật
- áo nhung
- áo nỉ
- áo nịt
- áo nịt ngực