Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình công tự động
* dtừ|- outlaw strike
* Từ tham khảo/words other:
-
xoay quanh trụ
-
xoay quanh trục
-
xoay ra
-
xoay sang hướng khác
-
xoay sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình công tự động
* Từ tham khảo/words other:
- xoay quanh trụ
- xoay quanh trục
- xoay ra
- xoay sang hướng khác
- xoay sở