Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình công tuyệt thực
* nđtừ|- hunger-strike
* Từ tham khảo/words other:
-
khác hẳn nhau
-
khác hình
-
khác khác
-
khắc khe
-
khắc khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình công tuyệt thực
* Từ tham khảo/words other:
- khác hẳn nhau
- khác hình
- khác khác
- khắc khe
- khắc khổ