Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần chúng nhân dân
- the mob; the grassroots; the masses|= khó biết được phản ứng của quần chúng nhân dân ra sao it's difficult to know what the grassroots reaction will be
* Từ tham khảo/words other:
-
đùi cừu
-
dùi đập lanh
-
dũi đất
-
đui đèn
-
dùi đục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần chúng nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- đùi cừu
- dùi đập lanh
- dũi đất
- đui đèn
- dùi đục