Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chờ cơ hội
* nđtừ|- temporize
* Từ tham khảo/words other:
-
mười lũy thừa ba mươi
-
mười lũy thừa mười tám
-
mười lũy thừa sáu mươi
-
muối mặt
-
muỗi mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chờ cơ hội
* Từ tham khảo/words other:
- mười lũy thừa ba mươi
- mười lũy thừa mười tám
- mười lũy thừa sáu mươi
- muối mặt
- muỗi mắt