không hơn không kém | - neither more nor less; no more no less|= nó đúng là một đứa con hư, không hơn không kém he's just a spoilt child, no more no less; he is nothing more than a spoilt child|= tôi sẽ lấy những gì cần lấy, không hơn không kém i'll take what's due to me, nothing more, nothing less |
* Từ tham khảo/words other:
- không xác định đúng vị trí
- không xác định được
- không xác minh được
- không xác thật
- không xác thực