Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch lại
* ngđtừ|- re-trace, retrace
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ làm nguội bằng chất lỏng
-
động cơ làm nguội bằng không khí
-
đồng cỏ lớn nuôi cừu
-
động cơ máy bay
-
động cơ một pha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch lại
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ làm nguội bằng chất lỏng
- động cơ làm nguội bằng không khí
- đồng cỏ lớn nuôi cừu
- động cơ máy bay
- động cơ một pha