Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch khung thành
* dtừ|- goal-line
* Từ tham khảo/words other:
-
bàng quang
-
bảng quảng cáo
-
bâng quơ
-
bằng roi vọt
-
bằng rơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch khung thành
* Từ tham khảo/words other:
- bàng quang
- bảng quảng cáo
- bâng quơ
- bằng roi vọt
- bằng rơm