Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không dọn dẹp
* ttừ|- untrimmed, uncleared
* Từ tham khảo/words other:
-
quả cầu nhỏ
-
quả cầu ô ghi lời
-
qua cầu rút ván
-
quả cầu thạch anh
-
quả cây cơm cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không dọn dẹp
* Từ tham khảo/words other:
- quả cầu nhỏ
- quả cầu ô ghi lời
- qua cầu rút ván
- quả cầu thạch anh
- quả cây cơm cháy