Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng điểm
* noun
- main point
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trọng điểm
- main point|- the second month of winter
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp ghiật
-
chụp hình
-
chụp khói
-
chụp lấy
-
chụp mặt nghiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng điểm
* Từ tham khảo/words other:
- chụp ghiật
- chụp hình
- chụp khói
- chụp lấy
- chụp mặt nghiêng