Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan đã
- take it easy, wait a minute|= khoan đã, đừng cho chạy máy vội wait a minute, don't start the engine yet
* Từ tham khảo/words other:
-
phả hệ học
-
phá hoại
-
phá hoại các cơ sở
-
phá hoại của công
-
phá hoại của địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan đã
* Từ tham khảo/words other:
- phả hệ học
- phá hoại
- phá hoại các cơ sở
- phá hoại của công
- phá hoại của địch