Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu thí
- oral examination
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể trông mong vào được
-
không thể trông thấy được
-
không thể trừ tiệt được
-
không thể truyền đạt được
-
không thể tu sửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu thí
* Từ tham khảo/words other:
- không thể trông mong vào được
- không thể trông thấy được
- không thể trừ tiệt được
- không thể truyền đạt được
- không thể tu sửa