Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụm lưng
* thngữ|- to do up|* ttừ|- back-breaking
* Từ tham khảo/words other:
-
long nhãn
-
lòng nhân
-
lòng nhân đạo
-
lòng nhân đức
-
lòng nhân hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụm lưng
* Từ tham khảo/words other:
- long nhãn
- lòng nhân
- lòng nhân đạo
- lòng nhân đức
- lòng nhân hậu