Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu tài
- (ít dùng) repartee
=Có khẩu tài+Good at repartee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khẩu tài
- (ít dùng) repartee|= có khẩu tài good at repartee
* Từ tham khảo/words other:
-
cá trôi
-
cá trống
-
ca trù
-
ca trực
-
cả trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu tài
* Từ tham khảo/words other:
- cá trôi
- cá trống
- ca trù
- ca trực
- cả trường