Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khâu tay
- Sew by hand-sew
=Găng khâu tay+Hand-sew gloves
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khâu tay
- sew by hand-sew|= găng khâu tay hand-sew gloves
* Từ tham khảo/words other:
-
cá tính hóa
-
cà tong cà teo
-
cá tôxôt
-
cá trắm
-
cá trắm đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khâu tay
* Từ tham khảo/words other:
- cá tính hóa
- cà tong cà teo
- cá tôxôt
- cá trắm
- cá trắm đen