Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khế ước xã hội
- social contract|= ' khế ước xã hội ' của jean jacques rousseau thể hiện những quan điểm phản quân chủ 'the social contract' by jean jacques rousseau expresses antimonarchist views
* Từ tham khảo/words other:
-
người được phép bán hàng tịch thu
-
người được phép làm cái gì
-
người được phong tước hầu
-
người được phỏng vấn
-
người được quảng cáo rầm rộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khế ước xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- người được phép bán hàng tịch thu
- người được phép làm cái gì
- người được phong tước hầu
- người được phỏng vấn
- người được quảng cáo rầm rộ