Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai nước
* noun
- water-taro
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoai nước
* dtừ|- water-taro
* Từ tham khảo/words other:
-
cách lột tả
-
cách lưu
-
cách luyện phù chú
-
cách ly
-
cách mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai nước
* Từ tham khảo/words other:
- cách lột tả
- cách lưu
- cách luyện phù chú
- cách ly
- cách mạc