Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai ngọt
- sweet potato
* Từ tham khảo/words other:
-
thề chừa
-
thế chưa hết đâu
-
thể chưa hoàn thành
-
thế chuẩn bị
-
thệ chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai ngọt
* Từ tham khảo/words other:
- thề chừa
- thế chưa hết đâu
- thể chưa hoàn thành
- thế chuẩn bị
- thệ chứng