Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai nghệ
- sweet potato (yellow inside)
* Từ tham khảo/words other:
-
sạm màu đồng thiếc
-
sắm nắm
-
sạm nắng
-
sâm nghiêm
-
sàm ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- sạm màu đồng thiếc
- sắm nắm
- sạm nắng
- sâm nghiêm
- sàm ngôn