Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháy
- Hint, tease
=Kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau+Their mutual teasing degenerated into a quarrel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kháy
- hint, tease|= kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau their mutual teasing degenerated into a quarrel
* Từ tham khảo/words other:
-
cá rán chanh
-
cá râu
-
cà rem
-
ca ri
-
cà rịch cà tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháy
* Từ tham khảo/words other:
- cá rán chanh
- cá râu
- cà rem
- ca ri
- cà rịch cà tang