cà rịch cà tang | * adj - Leisurely =làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?+at such a leisurely pace, when will the work be done? |
cà rịch cà tang | * ttừ|- leisurely|= làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong? at such a leisurely pace, when will the work be done? |
* Từ tham khảo/words other:
- bài học
- bài học có đồ dạy trực quan
- bài học đạo đức
- bài học khó
- bài học ở môi trường thực tế