bài học | * noun - lesson =bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe+the first lesson in driving is how to start the car =rút ra bài học+to learn the relevant lesson =lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta+his filial piety is an inestimable lesson to us all |
bài học | - lesson; task|= ta sẽ dạy cho chúng một bài học! i'm going to teach them a lesson!|= rút ra một bài học từ điều gì to draw the moral from something; to learn a lesson from something |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chia
- ăn chia đồng đều
- ân chiếu
- ăn chịu
- ăn cho ai sập tiệm