Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà rem
* noun
-Ice-cream
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà rem
- ice-cream|= người bán cà rem ice-cream seller|= mua một cây cà rem to buy an ice lolly/ice-cream bar
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi hoang
-
bài học
-
bài học có đồ dạy trực quan
-
bài học đạo đức
-
bài học khó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà rem
* Từ tham khảo/words other:
- bãi hoang
- bài học
- bài học có đồ dạy trực quan
- bài học đạo đức
- bài học khó