Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca ri
* noun
-curry powder
=cari gà+chicken curry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca ri
- curry powder; curry|= ca ri gà (thịt gà nấu ca ri) chicken curry; curried chicken|= tôi thích ăn ca ri nhưng ăn vào lại không hợp i like curry but it doesn't like me!
* Từ tham khảo/words other:
-
bái hát bốn bè
-
bài hát buồn
-
bài hát ca ngợi
-
bài hát ca ngợi chúa
-
bài hát ca tụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca ri
* Từ tham khảo/words other:
- bái hát bốn bè
- bài hát buồn
- bài hát ca ngợi
- bài hát ca ngợi chúa
- bài hát ca tụng