Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khản cổ
- Hoarse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khản cổ
- hoarse|= la/hát (đến) khản cổ to shout/sing oneself hoarse
* Từ tham khảo/words other:
-
cả người
-
cả nhà
-
cá nhà táng
-
ca nhạc
-
cà nhắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khản cổ
* Từ tham khảo/words other:
- cả người
- cả nhà
- cá nhà táng
- ca nhạc
- cà nhắc