Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khá hơn
* dtừ|- pick-up, improvement|* thngữ|- a cut above sb/sth|* ttừ|- better, surpassing, superior
* Từ tham khảo/words other:
-
có ở một lúc nào đó
-
có ở một nơi nhất định
-
có óc bè phái
-
có óc môn phái
-
có óc phán đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khá hơn
* Từ tham khảo/words other:
- có ở một lúc nào đó
- có ở một nơi nhất định
- có óc bè phái
- có óc môn phái
- có óc phán đoán