Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ cưỡng đoạt
* dtừ|- plunderer, ravisher
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đóng
-
cách dòng đôi
-
cách dùng
-
cách dùng màu
-
cách dùng máy ảnh chụp xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ cưỡng đoạt
* Từ tham khảo/words other:
- cách đóng
- cách dòng đôi
- cách dùng
- cách dùng màu
- cách dùng máy ảnh chụp xa