Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học trò
* noun
- pupil; school boy; school girl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học trò
- pupil; schoolboy; schoolgirl|= tất cả tùy theo quý vị cư xử với học trò như thế nào it all depends on how you treat the pupils|= tuổi học trò school age
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi bậm
-
bụi bặm
-
bụi bẩn
-
bùi béo
-
bụi cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học trò
* Từ tham khảo/words other:
- bụi bậm
- bụi bặm
- bụi bẩn
- bùi béo
- bụi cây