Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi bặm
* noun
- Dust (nói khái quát)
=bàn ghế đầy bụi bặm+dusty furniture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụi bặm
* dtừ|- dust (nói khái quát)|= bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture|* ttừ|- dusty
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch đàn
-
bạch đậu khấu
-
bạch đậu ông
-
bạch đầu quân
-
bạch diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi bặm
* Từ tham khảo/words other:
- bạch đàn
- bạch đậu khấu
- bạch đậu ông
- bạch đầu quân
- bạch diện