Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi bẩn
* dtừ|- grime
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa chính thống
-
chủ nghĩa chống đế quốc
-
chủ nghĩa chống mỹ
-
chủ nghĩa chống phát xít
-
chủ nghĩa chống quân phiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi bẩn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa chính thống
- chủ nghĩa chống đế quốc
- chủ nghĩa chống mỹ
- chủ nghĩa chống phát xít
- chủ nghĩa chống quân phiệt