Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học trào
- student movements
* Từ tham khảo/words other:
-
héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ
-
héo hon ốm yếu
-
héo hon vì mong mỏi
-
heo hút
-
hẻo lánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học trào
* Từ tham khảo/words other:
- héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ
- héo hon ốm yếu
- héo hon vì mong mỏi
- heo hút
- hẻo lánh