Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học trò cưng
- teacher's pet; pet pupil
* Từ tham khảo/words other:
-
luồng cát phun
-
lượng cầu
-
luống cày
-
luống cây lùn bố trí thành hình
-
lượng chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học trò cưng
* Từ tham khảo/words other:
- luồng cát phun
- lượng cầu
- luống cày
- luống cây lùn bố trí thành hình
- lượng chất