kẻ cả | - Self-styled superior =Nói giọng kẻ cả+To speak in the stone of a self-styled superior, to speak in a superior tone -Elder, senior. ="Bác là kẻ cả trong làng". (Trạng Quỳnh)+You are of the village 's elders'number |
kẻ cả | - avuncular; upstage; uppish; bossy; patronizing|= nói giọng kẻ cả to speak to somebody in an avuncular tone; to talk down to somebody|= thái độ kẻ cả patronizing attitude |
* Từ tham khảo/words other:
- cà
- cá
- cả
- cạ
- cá aloza