cá | * noun - Click, pawl - Steel tip, toe plate - Fish =cá nước ngọt+fresh water fish =câu cá+to fish =ao sâu tốt cá+in the deepest water is the best fishing =Cá Tuế+Minnow =Cá Betta - (particle denoting fish-like animals living in water) =cá sấu+a crocodile =cá voi+a whale |
cá | - fish|= ăn/nấu cá to eat/cook fish|= cá nhiều xương bony fish|- xem cá độ|= chắc chắn nó sẽ không tới, tôi dám cá một chai rượu đấy i bet a bottle of wine he won't come|= tôi dám lấy đầu tôi ra cá với anh rằng nó không đắc cử đâu i bet you anything that he won't be elected |
* Từ tham khảo/words other:
- bài làm
- bài làm ở nhà
- bãi lập
- bài lấp chỗ trống
- bãi lau sậy