Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi lập
- discontinue
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi tục
-
chui vào cũi
-
chùi vội
-
chửi vu vơ
-
chửi vuốt mặt không kịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi lập
* Từ tham khảo/words other:
- chửi tục
- chui vào cũi
- chùi vội
- chửi vu vơ
- chửi vuốt mặt không kịp