Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải sầu
- như giải phiền
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải sầu
- to relieve/drown one's sorrows; to get rid of one's sorrows; to shed one's worries|= uống rượu giải sầu to drown one's sorrows in drink; to drink one's troubles away
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ khử ồn
-
bộ khuếch đại
-
bộ khung
-
bổ khuyết
-
bộ kích thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải sầu
* Từ tham khảo/words other:
- bộ khử ồn
- bộ khuếch đại
- bộ khung
- bổ khuyết
- bộ kích thích