bổ khuyết | * verb - To complement =góp ý kiến bổ khuyết+to complement with a few suggestions =bổ khuyết cho kế hoạch+to complement a plan |
bổ khuyết | * đtừ|- to complement; supplement (with); fill|= góp ý kiến bổ khuyết to complement with a few suggestions|= bổ khuyết cho kế hoạch to complement a plan |
* Từ tham khảo/words other:
- bã nho dùng làn giấm
- bã nhờn
- bà nội
- bà nội trợ
- ba nuôi