giải tán | * verb - to disperse; to break up; to dismiss =công an giải tán đám đông+The police dippersed the crowd |
giải tán | - to disperse; to break up; to dismiss|= công an giải tán đám đông nhốn nháo the police broke up/dispersed a disorderly crowd|- xem giải thể|- (hiệu lệnh quân sự) dismiss!; fall out! |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ khuếch đại
- bộ khung
- bổ khuyết
- bộ kích thích
- bộ kiểm tra