cà | * noun - Egg-plant =chiếc áo màu tím hoa cà+an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress =Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương+Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants - Animal testicle * verb - To rub =trâu cà lưng vào cây+the buffalo rubbed its back against a tree - To file =một số dân tộc có tục cà răng+some ethnic groups have the custom of filing their teeth - To grind - To stir up a miff * noun - Tomato =quả cà chua cây cà chua cảnh |
cà | * dtừ|- egg-plant, aubergine|= chiếc áo màu tím hoa cà an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress|= anh đi anh nhớ quê nhà nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương leaving one feels nostalgic for the home place, for the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants|- animal testicle|* đtừ|- to rub, grate|= trâu cà lưng vào cây the buffalo rubbed its back against a tree|- to file|= một số dân tộc có tục cà răng some ethnic groups have the custom of filing their teeth|- to grind; to stir up a miff|= cà nhau một trận to have a miff|- to find fault (with), cavil (at), carp (at), nag (at), pick (at); pick a quarrel (with) |
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát hổ lốn
- bài hát lại
- bài hát mai táng
- bài hát mừng
- bài hát mừng hội mùa