cạ | * verb - To rub |
cạ | - to rub against|= bánh xe cạ vào phanh the wheel is rubbing against the brake|* phó từ (dùng phụ trước danh từ) every, all|= các nước anh em trong phe xã hội chủ nghĩa all the brother countries in the socialist camp|= mời các đồng chí ngồi please sit down, everybody |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi rào
- bãi rào chăn nuôi
- bài rao giảng
- bãi rào kín
- bãi rào nhốt cừu