Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùng tài
- Great talent, great skill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hùng tài
- great talent, great skill
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn cất
-
bươn chải
-
buồn chán
-
buồn chân buồn tay
-
buôn chứng khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùng tài
* Từ tham khảo/words other:
- buôn cất
- bươn chải
- buồn chán
- buồn chân buồn tay
- buôn chứng khoán