Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồn chán
- sad and despondent; get the blues, have the blues, be in the blues|= một ngày hết sức buồn chán a day of deep gloom
* Từ tham khảo/words other:
-
con rái cá
-
con rạm
-
con ranh
-
con ranh con
-
con rể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồn chán
* Từ tham khảo/words other:
- con rái cá
- con rạm
- con ranh
- con ranh con
- con rể