Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợm hĩnh
- supercilious; arrogant; haughty
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ phân tích thính giác
-
hệ phân tích tổng hợp
-
hệ phân tích vận động
-
hệ phế quản
-
hệ phương pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợm hĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- hệ phân tích thính giác
- hệ phân tích tổng hợp
- hệ phân tích vận động
- hệ phế quản
- hệ phương pháp