Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn kết chặt chẽ
* ttừ|- close-knit
* Từ tham khảo/words other:
-
phần hơn
-
phấn hồng
-
phần hợp thành
-
phấn hương
-
phân hữu cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn kết chặt chẽ
* Từ tham khảo/words other:
- phần hơn
- phấn hồng
- phần hợp thành
- phấn hương
- phân hữu cơ