Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trèo
* verb
- to climb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trèo
- xem leo
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồng trại
-
chuồng trâu bò
-
chương trình
-
chương trình bầu cử
-
chương trình biểu diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trèo
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng trại
- chuồng trâu bò
- chương trình
- chương trình bầu cử
- chương trình biểu diễn