Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
- unity is strength; united we stand, divided we fall; many hands make light work; strength lies in unity
* Từ tham khảo/words other:
-
bè cánh
-
bẻ cành
-
bề cao
-
bề cao vòm
-
bé choắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
* Từ tham khảo/words other:
- bè cánh
- bẻ cành
- bề cao
- bề cao vòm
- bé choắt