Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người theo chủ nghĩa truyền thống
* dtừ|- traditionalist
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh chớp nhoáng
-
chiến tranh cổ điển
-
chiến tranh có giới hạn
-
chiến tranh cục bộ
-
chiến tranh đông dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người theo chủ nghĩa truyền thống
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh chớp nhoáng
- chiến tranh cổ điển
- chiến tranh có giới hạn
- chiến tranh cục bộ
- chiến tranh đông dương