Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn cất
- Trade in whole contingents of goods, trade by wholesale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buôn cất
- trade in whole contingents of goods, trade by wholesale
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch thư
-
bách tính
-
bạch tùng du
-
bạch tuộc
-
bạch tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn cất
* Từ tham khảo/words other:
- bạch thư
- bách tính
- bạch tùng du
- bạch tuộc
- bạch tuyết